Thuốc Clorpheniramin

Bạn bị ngứa ngáy, sổ mũi, hắt hơi liên tục? Đừng để dị ứng làm phiền cuộc sống của bạn! Thuốc Clorpheniramin với tác dụng kháng histamin mạnh mẽ sẽ giúp bạn kiểm soát các triệu chứng dị ứng hiệu quả, mang lại sự thoải mái và dễ chịu. Hãy cùng tìm hiểu chi tiết về Clorpheniramin trong bài viết này.

Thành phần

Clorpheniramin là một loại thuốc kháng histamin được sử dụng phổ biến để điều trị các triệu chứng dị ứng. Thuốc có nhiều dạng bào chế khác nhau, mỗi dạng bào chế có hàm lượng Clorpheniramin maleat khác nhau và được sử dụng cho các đối tượng và mục đích điều trị khác nhau.

Viên nén

  • Hàm lượng:
    • Viên nén 4mg: Mỗi viên nén chứa 4mg Clorpheniramin maleat.
    • Viên nén 8mg: Mỗi viên nén chứa 8mg Clorpheniramin maleat.
    • Viên nén 12mg: Mỗi viên nén chứa 12mg Clorpheniramin maleat.
  • Tá dược: Tinh bột ngô, lactose, magnesi stearat, povidon, hydroxypropyl methylcellulose, titan dioxyd, polyethylen glycol 6000, talc…
  • Đặc điểm: Viên nén thường có màu trắng hoặc trắng ngà, hình tròn, dễ nuốt.
  • Ưu điểm: Dễ sử dụng, bảo quản, vận chuyển.
  • Nhược điểm: Khởi phát tác dụng chậm hơn so với dạng tiêm.
Clorpheniramin là một loại thuốc kháng histamin được sử dụng phổ biến để điều trị các triệu chứng dị ứng
Clorpheniramin là một loại thuốc kháng histamin được sử dụng phổ biến để điều trị các triệu chứng dị ứng

Siro

  • Hàm lượng: 2mg/5ml (tức là mỗi 5ml siro chứa 2mg Clorpheniramin maleat).
  • Tá dược: Đường, nước tinh khiết, chất bảo quản, hương liệu…
  • Đặc điểm: Dạng siro thường có màu hồng hoặc đỏ, vị ngọt, dễ uống.
  • Ưu điểm: Thích hợp cho trẻ em và người gặp khó khăn khi nuốt viên nén.
  • Nhược điểm: Khó bảo quản hơn dạng viên nén, cần lắc kỹ trước khi sử dụng.

Thuốc tiêm

  • Hàm lượng: 10mg/ml (tức là mỗi ml dung dịch tiêm chứa 10mg Clorpheniramin maleat).
  • Tá dược: Nước cất pha tiêm.
  • Đặc điểm: Dung dịch tiêm trong suốt, không màu.
  • Ưu điểm: Khởi phát tác dụng nhanh, thích hợp cho các trường hợp cấp cứu, người bệnh không thể uống thuốc.
  • Nhược điểm: Cần kỹ thuật tiêm, có thể gây đau tại chỗ tiêm.

Công dụng của Clorpheniramin

Clorpheniramin là một thuốc kháng histamin thế hệ 1, thuộc nhóm alkylamine, có tác dụng đối kháng cạnh tranh với histamin ở các thụ thể H1. Nhờ cơ chế này, Clorpheniramin ức chế hiệu quả các tác động của histamin, một chất trung gian hóa học được giải phóng trong các phản ứng dị ứng, gây ra các triệu chứng như ngứa, sổ mũi, hắt hơi, chảy nước mắt…

  • Các bệnh lý dị ứng
    • Viêm mũi dị ứng: Clorpheniramin giúp giảm các triệu chứng như hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, nghẹt mũi, chảy nước mắt, ngứa mắt… do dị ứng với phấn hoa, bụi bẩn, lông động vật, nấm mốc…
    • Mày đay: Clorpheniramin làm giảm ngứa, phát ban, nổi mẩn đỏ trên da do dị ứng với thức ăn, thuốc, côn trùng cắn…
    • Viêm kết mạc dị ứng: Giảm ngứa, đỏ mắt, chảy nước mắt do dị ứng.
    • Phản ứng dị ứng với thuốc: Giảm ngứa, nổi mẩn, phù mạch do dị ứng thuốc.
    • Các phản ứng dị ứng khác: Clorpheniramin có thể được sử dụng để giảm triệu chứng trong các phản ứng dị ứng khác như chàm, viêm da tiếp xúc…
  • Hỗ trợ điều trị cảm lạnh thông thường: Mặc dù Clorpheniramin không có tác dụng điều trị nguyên nhân gây cảm lạnh (virus), nhưng thuốc có thể giúp giảm các triệu chứng như sổ mũi, hắt hơi, chảy nước mũi do cảm lạnh.
  • Say tàu xe: Clorpheniramin có tác dụng chống nôn, giúp giảm buồn nôn, nôn do say tàu xe. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng Clorpheniramin có thể gây buồn ngủ, vì vậy không nên sử dụng cho người lái xe hoặc vận hành máy móc.
Clorpheniramin là một thuốc kháng histamin thế hệ 1 có tác dụng điều trị bệnh lý dị ứng
Clorpheniramin là một thuốc kháng histamin thế hệ 1 có tác dụng điều trị bệnh lý dị ứng

Cách dùng

Clorpheniramin viên nén

  • Cách dùng:
    • Uống nguyên viên với nước lọc.
    • Có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.
  • Liều dùng:
    • Người lớn: 4mg/lần, có thể lặp lại mỗi 4-6 giờ, tối đa 24mg/ngày.
    • Trẻ em: Liều dùng tùy thuộc vào độ tuổi và cân nặng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.
    • Người cao tuổi: Thường bắt đầu với liều thấp hơn và tăng dần liều theo đáp ứng và khả năng dung nạp.

Clorpheniramin siro

  • Cách dùng:
    • Uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước.
    • Lắc kỹ chai trước khi dùng.
    • Sử dụng cốc đong kèm theo để đảm bảo đúng liều lượng.
  • Liều dùng:
    • Trẻ em: Liều dùng tùy thuộc vào độ tuổi và cân nặng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ. Liều tham khảo:
      • Trẻ 2-6 tuổi: 1mg/lần, mỗi 4-6 giờ, tối đa 6mg/ngày.
      • Trẻ 6-12 tuổi: 2mg/lần, mỗi 4-6 giờ, tối đa 12mg/ngày.
    • Người lớn: Thường sử dụng viên nén.

Clorpheniramin thuốc tiêm

  • Cách dùng:
    • Chỉ dùng theo chỉ định và dưới sự giám sát của bác sĩ hoặc nhân viên y tế.
    • Tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm.
  • Liều dùng:
    • Người lớn: 10-20mg, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm. Liều tối đa 40mg/ngày.
    • Trẻ em: Liều dùng tùy thuộc vào độ tuổi và cân nặng, cần tham khảo ý kiến bác sĩ.

Chỉ định, chống chỉ định

Chỉ định

  • Các triệu chứng dị ứng:
    • Viêm mũi dị ứng: Hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, nghẹt mũi.
    • Viêm kết mạc dị ứng: Ngứa mắt, chảy nước mắt, đỏ mắt.
    • Mày đay: Nổi mẩn ngứa, phát ban.
    • Phản ứng dị ứng với thuốc, thực phẩm, côn trùng cắn.
Người bị ngứa mắt, chảy nước mắt, đỏ mắt... được chỉ định dùng
Người bị ngứa mắt, chảy nước mắt, đỏ mắt… được chỉ định dùng
  • Cảm lạnh thông thường: Giảm sổ mũi, hắt hơi.
  • Say tàu xe: Giảm buồn nôn, nôn.
  • Một số trường hợp khác: Theo chỉ định của bác sĩ.

Chống chỉ định

  • Quá mẫn: Bệnh nhân có tiền sử quá mẫn với Clorpheniramin hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Phì đại tuyến tiền liệt: Clorpheniramin có thể gây bí tiểu, làm nặng thêm tình trạng phì đại tuyến tiền liệt.
  • Tắc ruột: Clorpheniramin có thể làm giảm nhu động ruột, làm nặng thêm tình trạng tắc ruột.
  • Trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ: Clorpheniramin có thể gây ra các tác dụng phụ nghiêm trọng ở trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ, bao gồm ức chế hô hấp, co giật.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần thận trọng khi sử dụng Clorpheniramin, chỉ dùng khi thật cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

Tương tác thuốc:

  • Thuốc ức chế monoamine oxidase (MAOIs): Có thể làm tăng tác dụng phụ của Clorpheniramin.
  • Thuốc an thần, thuốc ngủ: Có thể làm tăng tác dụng an thần của Clorpheniramin.
  • Rượu bia: Có thể làm tăng tác dụng phụ của Clorpheniramin, đặc biệt là buồn ngủ và chóng mặt.

Tác dụng phụ của Clorpheniramin

  • Tác dụng phụ trên hệ thần kinh trung ương:
    • Buồn ngủ: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của Clorpheniramin, do thuốc có khả năng qua hàng rào máu não và gây ức chế hệ thần kinh trung ương. Mức độ buồn ngủ có thể khác nhau tùy theo liều dùng và cơ địa mỗi người.
    • Chóng mặt: Cũng là một tác dụng phụ thường gặp, có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung và thực hiện các hoạt động đòi hỏi sự tỉnh táo.
    • Mệt mỏi: Clorpheniramin có thể gây cảm giác mệt mỏi, uể oải.
  • Tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa:
    • Khô miệng: Do thuốc ức chế tác dụng của acetylcholine, làm giảm tiết nước bọt.
    • Táo bón: Do thuốc làm giảm nhu động ruột.
    • Buồn nôn, nôn: Ít gặp hơn.
  • Tác dụng phụ trên hệ tiết niệu:
    • Bí tiểu: Do thuốc làm giãn cơ trơn bàng quang.

Ngoài ra, người bệnh còn có khả năng gặp phải một số tác dụng phụ ít gặp:

  • Rối loạn thị giác: Nhìn mờ, khó điều tiết.
  • Nhịp tim nhanh: Tăng nhịp tim.
  • Hạ huyết áp: Giảm huyết áp, đặc biệt khi thay đổi tư thế đột ngột.
  • Phản ứng ngoại tháp: Co cứng cơ, run rẩy, khó cử động. Tác dụng phụ này thường gặp hơn ở người cao tuổi và trẻ em.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, nổi mề đay, phù mạch. Trong trường hợp nặng có thể gây sốc phản vệ.

Phân biệt Clorpheniramin thật giả

  1. Clorpheniramin viên nén:

Tiêu chí

Clorpheniramin thật

Clorpheniramin giả

Bao bì

Hộp carton cứng cáp, in ấn sắc nét, thông tin đầy đủ, chính xác (tên thuốc, hàm lượng, nhà sản xuất, số đăng ký, hạn sử dụng…), có tem chống hàng giả.

Hộp carton mềm, in ấn mờ nhạt, thông tin thiếu sót hoặc sai lệch, tem chống hàng giả không rõ ràng hoặc không có.

Vỉ thuốc

Vỉ thuốc bằng nhôm hoặc nhựa, chắc chắn, không bị rách, hở. Viên thuốc được đựng trong vỉ riêng biệt, dễ dàng lấy ra.

Vỉ thuốc bằng chất liệu kém chất lượng, mỏng, dễ rách. Viên thuốc khó lấy ra khỏi vỉ.

Viên nén

Hình dạng: Viên nén tròn, màu trắng hoặc trắng ngà, có thể có đường kẻ ở giữa.

Kích thước: Đồng đều, không bị biến dạng.

Mùi: Có mùi đặc trưng của thuốc, không có mùi lạ.

Chất lượng: Cứng, không bị vỡ vụn, không bị ẩm mốc.

Hình dạng: Có thể không đều, bị biến dạng.

Kích thước: Không đồng đều.

Mùi: Có thể có mùi lạ, mùi hôi, mùi ẩm mốc.

Chất lượng: Mềm, dễ vỡ vụn, có thể bị ẩm mốc.

  1. Clorpheniramin siro:

Tiêu chí

Clorpheniramin thật

Clorpheniramin giả

Bao bì

Chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE, có nhãn mác in ấn rõ ràng, thông tin đầy đủ, chính xác (tên thuốc, hàm lượng, nhà sản xuất, số đăng ký, hạn sử dụng…), có tem chống hàng giả.

Chai thủy tinh hoặc chai nhựa kém chất lượng, nhãn mác in ấn mờ nhạt, thông tin thiếu sót hoặc sai lệch, tem chống hàng giả không rõ ràng hoặc không có.

Nắp chai

Nắp chai kín, có seal niêm phong, khi mở nắp có tiếng “tách”.

Nắp chai lỏng lẻo, không có seal niêm phong hoặc seal bị rách, không có tiếng “tách” khi mở nắp.

Dung dịch siro

Màu sắc: Dung dịch trong suốt, có màu hồng nhạt hoặc không màu.

Mùi: Có mùi thơm đặc trưng, không có mùi lạ.

Vị: Vị ngọt, dễ uống.

Chất lượng: Không có cặn, không bị vẩn đục, không bị biến đổi màu sắc hoặc mùi vị.

Màu sắc: Có thể bị đục, bị biến đổi màu sắc.

Mùi: Có thể có mùi lạ, mùi hôi, mùi chua.

Vị: Có thể có vị đắng, chua, khó uống.

Chất lượng: Có thể có cặn, bị vẩn đục.

  1. Clorpheniramin thuốc tiêm:

Tiêu chí

Clorpheniramin thật

Clorpheniramin giả

Bao bì

Hộp carton cứng cáp, in ấn sắc nét, thông tin đầy đủ, chính xác (tên thuốc, hàm lượng, nhà sản xuất, số đăng ký, hạn sử dụng…), có tem chống hàng giả. Ống tiêm bằng thủy tinh trong suốt, không bị nứt, vỡ.

Hộp carton mềm, in ấn mờ nhạt, thông tin thiếu sót hoặc sai lệch, tem chống hàng giả không rõ ràng hoặc không có. Ống tiêm bằng chất liệu kém chất lượng, có thể bị nứt, vỡ.

Dung dịch tiêm

Màu sắc: Dung dịch trong suốt, không màu hoặc vàng nhạt.

Chất lượng: Không có cặn, không bị vẩn đục, không bị biến đổi màu sắc.

Màu sắc: Có thể bị đục, bị biến đổi màu sắc.

Chất lượng: Có thể có cặn, bị vẩn đục.

Nơi bán

Chỉ được bán tại các bệnh viện, phòng khám, nhà thuốc có giấy phép kinh doanh thuốc.

Có thể được bán trôi nổi trên thị trường, qua mạng internet.

Thuốc Clorpheniramin giá bao nhiêu?

  • Clorpheniramin viên nén:
    • Giá bán: Dao động từ 10.000 – 30.000 VNĐ/hộp 10 vỉ x 10 viên.
    • Một số loại phổ biến: Clorpheniramin 4mg DHG, Clorpheniramin 4mg Khapharco, Clorpheniramin 4mg Vidipha…
  • Clorpheniramin siro:
    • Giá bán: Dao động từ 15.000 – 35.000 VNĐ/chai 60ml hoặc 100ml.
    • Một số loại phổ biến: Siro Clorpheniramin Hoạt thạch, Siro Clorpheniramin TW3…
  • Clorpheniramin thuốc tiêm:
    • Giá bán: Dao động từ 5.000 – 15.000 VNĐ/ống 1ml.
    • Một số loại phổ biến: Clorpheniramin 10mg/ml Mekophar, Clorpheniramin 10mg/ml Traphaco…
    • Lưu ý: Thuốc tiêm chỉ được sử dụng trong trường hợp cấp cứu hoặc khi không thể sử dụng đường uống, và phải được thực hiện bởi nhân viên y tế.

Bảo quản thuốc Clorpheniramin

Dạng bào chế

Điều kiện bảo quản

Lưu ý

Viên nén

Nhiệt độ: Dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp, nơi ẩm ướt.

Bao bì: Bảo quản trong vỉ thuốc nguyên vẹn, đóng kín nắp hộp sau khi sử dụng.

Tránh để thuốc tiếp xúc với nước hoặc hơi ẩm.

Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng.

Quan sát viên thuốc: Nếu thấy viên thuốc có dấu hiệu ẩm mốc, biến màu, biến dạng, không nên sử dụng.

Siro

Nhiệt độ: Dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp, nơi ẩm ướt.

Bao bì: Đóng kín nắp chai sau khi sử dụng.

Lắc kỹ trước khi dùng.

Không sử dụng siro nếu có mùi lạ, bị đổi màu hoặc có cặn.

Thuốc tiêm

Nhiệt độ: Bảo quản ở ngăn mát tủ lạnh (2°C – 8°C).

Bao bì: Bảo quản trong hộp thuốc nguyên vẹn, tránh ánh sáng.

Không sử dụng thuốc tiêm nếu dung dịch bị đổi màu, có cặn hoặc xuất hiện các hạt lơ lửng.

Chỉ sử dụng một lần, bỏ phần thuốc không dùng hết.

Clorpheniramin là một loại thuốc kháng histamin hiệu quả, giúp giảm nhanh các triệu chứng dị ứng, cảm lạnh, say tàu xe. Tuy nhiên, bạn cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ, lưu ý các chống chỉ định và tác dụng phụ có thể xảy ra để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *