Thuốc Phenergan
Bạn bị hành hạ bởi những cơn ngứa ngáy, mẩn đỏ do dị ứng? Hay cảm giác buồn nôn, chóng mặt khiến bạn khó chịu, mệt mỏi? Đừng lo lắng, Phenergan sẽ giúp bạn đánh bay những triệu chứng này, mang lại sự thoải mái và dễ chịu cho cơ thể. Hãy cùng khám phá chi tiết về thuốc Phenergan trong bài viết dưới đây.
Thành phần của thuốc Phenergan
Thuốc Phenergan, với hoạt chất chính là Promethazine hydroclorid, được biết đến với khả năng điều trị dị ứng, buồn nôn, nôn và an thần hiệu quả. Thuốc được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau, mỗi dạng có hàm lượng Promethazine hydroclorid và các tá dược khác nhau:
- Viên nén:
- Promethazine hydroclorid: 25mg/viên.
- Tá dược: Lactose, tinh bột mì, povidon, magnesi stearat, hydroxypropyl methylcellulose, titan dioxyd, polyethylen glycol 6000, talc, màu erythrosin.
- Siro:
- Promethazine hydroclorid: 5mg/5ml siro.
- Tá dược: Sucrose, natri benzoat, acid citric monohydrat, natri citrat, hương dâu, nước tinh khiết.
- Thuốc tiêm:
- Promethazine hydroclorid: 25mg hoặc 50mg/ml.
- Tá dược: Natri metabisulfit, acid citric monohydrat, natri hydroxyd, nước cất pha tiêm.
Công dụng
Phenergan, với thành phần chính là Promethazine hydroclorid, thuộc nhóm thuốc kháng histamin thế hệ 1, có tác dụng đối kháng với thụ thể H1.
Tuy nhiên, khác với các thuốc kháng histamin thế hệ 2 chỉ tác động chủ yếu lên thụ thể H1 ngoại biên, Promethazine có khả năng đi qua hàng rào máu não và tác động lên thụ thể H1 trung ương, mang lại nhiều tác dụng điều trị đa dạng.
Dưới đây là những công dụng chính của Phenergan:
Chống dị ứng
- Cơ chế: Promethazine ức chế tác dụng của histamin, một chất trung gian hóa học được giải phóng trong các phản ứng dị ứng, gây ra các triệu chứng như ngứa, nổi mẩn, sưng, viêm…
- Chỉ định:
- Viêm mũi dị ứng: Giảm hắt hơi, sổ mũi, ngứa mũi, nghẹt mũi.
- Mày đay, mẩn ngứa: Giảm ngứa, nổi mẩn đỏ trên da.
- Phản ứng dị ứng: Kiểm soát các triệu chứng dị ứng do thuốc, thức ăn, côn trùng cắn…
Chống nôn
- Cơ chế: Promethazine ức chế trung tâm nôn ở não, giúp giảm cảm giác buồn nôn và nôn.
- Chỉ định:
- Say tàu xe: Ngăn ngừa và điều trị buồn nôn, nôn do say tàu xe.
- Buồn nôn, nôn sau phẫu thuật: Giảm buồn nôn, nôn sau khi phẫu thuật.
- Buồn nôn, nôn do thuốc: Kiểm soát buồn nôn, nôn do tác dụng phụ của một số loại thuốc.
- Buồn nôn, nôn do các nguyên nhân khác: Như viêm dạ dày ruột, ngộ độc thực phẩm…
An thần
- Cơ chế: Promethazine có tác dụng ức chế hệ thần kinh trung ương, gây buồn ngủ, giảm lo âu, căng thẳng.
- Chỉ định:
- Mất ngủ: Giúp dễ ngủ, cải thiện chất lượng giấc ngủ.
- Lo âu, căng thẳng: Giảm các triệu chứng lo âu, căng thẳng.
Tiền mê
- Cơ chế: Promethazine có tác dụng an thần, giảm lo âu, giúp người bệnh thư giãn trước khi phẫu thuật.
- Chỉ định: Được sử dụng kết hợp với các thuốc khác trong tiền mê, giúp người bệnh chuẩn bị tâm lý và thể chất trước khi phẫu thuật.
Cách dùng thuốc Phenergan
Thuốc Phenergan được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau để phù hợp với nhu cầu điều trị và đối tượng sử dụng.
Viên nén
- Cách dùng: Uống nguyên viên với nước lọc, có thể uống trước hoặc sau bữa ăn.
- Liều dùng:
- Người lớn:
- Dị ứng: 12.5 – 25mg, 2 – 4 lần/ngày.
- Buồn nôn, nôn: 25mg, lặp lại sau 4 – 6 giờ nếu cần.
- An thần: 25 – 50mg trước khi đi ngủ.
- Trẻ em trên 2 tuổi: Liều dùng cần được điều chỉnh theo cân nặng và chỉ định của bác sĩ.
- Người lớn:
Siro
- Cách dùng:
- Uống trực tiếp hoặc pha loãng với nước.
- Lắc kỹ chai trước khi sử dụng.
- Liều dùng:
- Người lớn:
- Dị ứng: 10 – 20ml, 3 – 4 lần/ngày.
- Buồn nôn, nôn: 10 – 20ml, lặp lại sau 4 – 6 giờ nếu cần.
- An thần: 20 – 40ml trước khi đi ngủ.
- Trẻ em trên 2 tuổi: Liều dùng cần được điều chỉnh theo cân nặng và chỉ định của bác sĩ.
- Người lớn:
Thuốc tiêm
- Cách dùng:
- Tiêm bắp: Tiêm sâu vào cơ mông.
- Tiêm tĩnh mạch chậm: Pha loãng với dung dịch nước muối sinh lý hoặc glucose 5% trước khi tiêm.
- Liều dùng:
- Người lớn:
- Dị ứng: 12.5 – 25mg, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm.
- Buồn nôn, nôn: 25mg, tiêm bắp hoặc tiêm tĩnh mạch chậm, lặp lại sau 4 – 6 giờ nếu cần.
- Tiền mê: 25 – 50mg, tiêm bắp 30 – 60 phút trước khi phẫu thuật.
- Trẻ em trên 2 tuổi: Liều dùng cần được điều chỉnh theo cân nặng và chỉ định của bác sĩ.
- Người lớn:
Chống chỉ định
- Quá mẫn với thành phần của thuốc:
- Promethazine hydroclorid: Chống chỉ định tuyệt đối với những người có tiền sử dị ứng hoặc quá mẫn với Promethazine hydroclorid hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc. Phản ứng dị ứng có thể biểu hiện bằng nổi mẩn, ngứa, khó thở, sốc phản vệ.
- Tá dược: Một số dạng bào chế của Phenergan có thể chứa tá dược như lactose, sulfite… Người bệnh cần kiểm tra kỹ thành phần tá dược và thông báo cho bác sĩ nếu có tiền sử dị ứng với bất kỳ tá dược nào.
- Trẻ em dưới 2 tuổi: Phenergan chống chỉ định với trẻ em dưới 2 tuổi do nguy cơ gây ức chế hô hấp nghiêm trọng.
- Bệnh nhân hôn mê hoặc đang dùng thuốc ức chế thần kinh trung ương: Phenergan có tác dụng an thần, ức chế thần kinh trung ương. Do đó, không sử dụng thuốc cho bệnh nhân đang hôn mê hoặc đang dùng các loại thuốc ức chế thần kinh trung ương khác như thuốc ngủ, thuốc an thần, thuốc giảm đau opioid… vì có thể làm tăng tác dụng ức chế, gây nguy hiểm.
- Phì đại tuyến tiền liệt: Phenergan có thể gây bí tiểu, làm nặng thêm triệu chứng ở bệnh nhân phì đại tuyến tiền liệt.
- Tắc ruột: Phenergan có thể làm giảm nhu động ruột, gây táo bón, làm nặng thêm tình trạng tắc ruột.
- Bệnh nhân suy gan, suy thận nặng: Cần thận trọng khi sử dụng Phenergan cho bệnh nhân suy gan, suy thận nặng, do thuốc được chuyển hóa chủ yếu qua gan và thận. Bác sĩ sẽ điều chỉnh liều lượng cho phù hợp với chức năng gan, thận của người bệnh.
- Phụ nữ có thai và cho con bú:
- Phụ nữ có thai: Đặc biệt là 3 tháng đầu thai kỳ, cần thận trọng khi sử dụng Phenergan. Thuốc có thể gây ảnh hưởng đến sự phát triển của thai nhi.
- Phụ nữ cho con bú: Promethazine có thể bài tiết vào sữa mẹ, gây tác dụng phụ cho trẻ bú mẹ. Cần thận trọng khi sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ.
Tác dụng phụ
Phenergan, giống như hầu hết các loại thuốc khác, có thể gây ra một số tác dụng phụ không mong muốn. Mức độ nghiêm trọng của tác dụng phụ phụ thuộc vào liều dùng, đường dùng, độ tuổi, tình trạng sức khỏe và cơ địa của từng người bệnh.
Dưới đây là những tác dụng phụ thường gặp và hiếm gặp của Phenergan:
Tác dụng phụ thường gặp
- Trên hệ thần kinh trung ương:
- Buồn ngủ: Đây là tác dụng phụ thường gặp nhất của Phenergan, đặc biệt là khi mới bắt đầu sử dụng hoặc khi tăng liều. Buồn ngủ có thể ảnh hưởng đến khả năng tập trung, lái xe và vận hành máy móc.
- Chóng mặt: Cảm giác choáng váng, mất thăng bằng.
- Mờ mắt: Do thuốc có tác dụng kháng cholinergic, gây giãn đồng tử.
- Nhức đầu: Cơn đau đầu có thể nhẹ hoặc vừa, thường tự hết sau khi ngừng thuốc.
- Trên hệ tiêu hóa:
- Khô miệng: Do thuốc ức chế tiết nước bọt.
- Táo bón: Do thuốc làm giảm nhu động ruột.
- Buồn nôn, nôn: Tuy Phenergan được sử dụng để chống nôn, nhưng nghịch lý là thuốc cũng có thể gây buồn nôn, nôn ở một số người.
- Trên hệ tiết niệu: Bí tiểu: Do thuốc có tác dụng kháng cholinergic, làm giãn cơ bàng quang.
- Hạ huyết áp tư thế: Huyết áp tụt khi thay đổi tư thế đột ngột, từ nằm hoặc ngồi sang đứng.
Tác dụng phụ ít gặp
- Rối loạn vận động: Phản ứng ngoại tháp (co cứng cơ, run rẩy, vận động bất thường), đặc biệt ở người cao tuổi và trẻ em.
- Rối loạn nhịp tim: Nhịp tim nhanh, loạn nhịp tim.
- Rối loạn máu: Giảm bạch cầu, giảm tiểu cầu.
- Phản ứng dị ứng: Nổi mẩn, ngứa, phù mạch, sốc phản vệ (hiếm gặp).
Tác dụng phụ nghiêm trọng
- Ức chế hô hấp: Đặc biệt ở trẻ em dưới 2 tuổi và người bệnh dùng quá liều.
- Hội chứng ác tính do thuốc an thần kinh (NMS): Biểu hiện bằng sốt cao, cứng cơ, rối loạn tâm thần, rối loạn chức năng tự chủ. Đây là tác dụng phụ hiếm gặp nhưng rất nguy hiểm, cần được cấp cứu ngay lập tức.
Phân biệt thật giả thuốc Phenergan
Với Phenergan viên nén
Tiêu chí |
Phenergan thật |
Phenergan giả |
Bao bì |
Hộp carton cứng cáp, in ấn sắc nét, thông tin đầy đủ, chính xác (tên thuốc, hàm lượng, nhà sản xuất, số đăng ký, hạn sử dụng…), có tem chống hàng giả. |
Hộp carton mềm, in ấn mờ nhạt, thông tin thiếu sót hoặc sai lệch, tem chống hàng giả không rõ ràng hoặc không có. |
Vỉ thuốc |
Vỉ thuốc bằng nhôm hoặc nhựa, chắc chắn, không bị rách, hở. Viên thuốc được đựng trong vỉ riêng biệt, dễ dàng lấy ra. |
Vỉ thuốc bằng chất liệu kém chất lượng, mỏng, dễ rách. Viên thuốc khó lấy ra khỏi vỉ. |
Viên nén |
Hình dạng: Viên nén tròn, màu trắng hoặc trắng ngà, có đường kẻ ở giữa. Kích thước: Đồng đều, không bị biến dạng. Mùi: Có mùi đặc trưng của thuốc, không có mùi lạ. Chất lượng: Cứng, không bị vỡ vụn, không bị ẩm mốc. |
Hình dạng: Có thể không đều, bị biến dạng. Kích thước: Không đồng đều. Mùi: Có thể có mùi lạ, mùi hôi, mùi ẩm mốc. Chất lượng: Mềm, dễ vỡ vụn, có thể bị ẩm mốc. |
Về Phenergan siro
Tiêu chí |
Phenergan thật |
Phenergan giả |
Bao bì |
Chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa HDPE, có nhãn mác in ấn rõ ràng, thông tin đầy đủ, chính xác (tên thuốc, hàm lượng, nhà sản xuất, số đăng ký, hạn sử dụng…), có tem chống hàng giả. |
Chai thủy tinh hoặc chai nhựa kém chất lượng, nhãn mác in ấn mờ nhạt, thông tin thiếu sót hoặc sai lệch, tem chống hàng giả không rõ ràng hoặc không có. |
Nắp chai |
Nắp chai kín, có seal niêm phong, khi mở nắp có tiếng “tách”. |
Nắp chai lỏng lẻo, không có seal niêm phong hoặc seal bị rách, không có tiếng “tách” khi mở nắp. |
Dung dịch siro |
Màu sắc: Dung dịch trong suốt, có màu hồng nhạt hoặc không màu. Mùi: Có mùi thơm đặc trưng, không có mùi lạ. Vị: Vị ngọt, dễ uống. Chất lượng: Không có cặn, không bị vẩn đục, không bị biến đổi màu sắc hoặc mùi vị. |
Màu sắc: Có thể bị đục, bị biến đổi màu sắc. Mùi: Có thể có mùi lạ, mùi hôi, mùi chua. Vị: Có thể có vị đắng, chua, khó uống. Chất lượng: Có thể có cặn, bị vẩn đục. |
Về Phenergan thuốc tiêm
Tiêu chí |
Phenergan thật |
Phenergan giả |
Bao bì |
Hộp carton cứng cáp, in ấn sắc nét, thông tin đầy đủ, chính xác (tên thuốc, hàm lượng, nhà sản xuất, số đăng ký, hạn sử dụng…), có tem chống hàng giả. Ống tiêm bằng thủy tinh trong suốt, không bị nứt, vỡ. |
Hộp carton mềm, in ấn mờ nhạt, thông tin thiếu sót hoặc sai lệch, tem chống hàng giả không rõ ràng hoặc không có. Ống tiêm bằng chất liệu kém chất lượng, có thể bị nứt, vỡ. |
Dung dịch tiêm |
Màu sắc: Dung dịch trong suốt, không màu hoặc vàng nhạt. Chất lượng: Không có cặn, không bị vẩn đục, không bị biến đổi màu sắc. |
Màu sắc: Có thể bị đục, bị biến đổi màu sắc. Chất lượng: Có thể có cặn, bị vẩn đục. |
Nơi bán |
Chỉ được bán tại các bệnh viện, phòng khám, nhà thuốc có giấy phép kinh doanh thuốc. |
Có thể được bán trôi nổi trên thị trường, qua mạng internet. |
Giá bán thuốc Phenergan
Lưu ý: Dưới đây là bảng giá tham khảo của thuốc Phenergan:
Dạng bào chế |
Hàm lượng |
Quy cách đóng gói |
Giá bán (VNĐ) |
Viên nén |
25mg |
Hộp 2 vỉ x 10 viên |
30.000 – 50.000 |
Siro |
5mg/5ml |
Chai 60ml |
20.000 – 30.000 |
Thuốc tiêm |
25mg/ml |
Hộp 10 ống x 1ml |
50.000 – 80.000 |
Thuốc tiêm |
50mg/ml |
Hộp 10 ống x 1ml |
80.000 – 120.000 |
Bảo quản thuốc Phenergan
Thuốc Phenergan được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau như viên nén, siro, thuốc tiêm. Mỗi dạng bào chế có những đặc điểm riêng và yêu cầu bảo quản khác nhau để đảm bảo chất lượng và hiệu quả của thuốc.
Viên nén Phenergan
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp, nơi có nhiệt độ cao như cốp xe, gần bếp lò.
- Độ ẩm: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh ẩm ướt.
- Bao bì:
- Giữ viên nén trong vỉ thuốc cho đến khi sử dụng.
- Bảo quản trong hộp thuốc kín, tránh ánh sáng.
- Hạn sử dụng: Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng, không sử dụng thuốc quá hạn.
Siro Phenergan
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ dưới 30°C, tránh ánh nắng trực tiếp, nơi có nhiệt độ cao.
- Độ ẩm: Bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát.
- Bao bì:
- Đóng chặt nắp chai sau mỗi lần sử dụng.
- Bảo quản trong hộp thuốc kín, tránh ánh sáng.
- Lắc kỹ trước khi dùng: Để đảm bảo phân bố đồng đều hoạt chất trong siro.
- Hạn sử dụng: Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng, không sử dụng thuốc quá hạn.
- Lưu ý đặc biệt: Một số loại siro Phenergan có thể cần bảo quản trong tủ lạnh sau khi mở nắp. Cần đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ.
Thuốc tiêm Phenergan:
- Nhiệt độ: Bảo quản ở nhiệt độ 2°C – 8°C (trong tủ lạnh).
- Ánh sáng: Tránh ánh sáng trực tiếp.
- Bao bì:
- Bảo quản thuốc trong hộp carton kín.
- Không sử dụng thuốc tiêm nếu dung dịch bị đổi màu, xuất hiện cặn hoặc vẩn đục.
- Hạn sử dụng: Kiểm tra hạn sử dụng trước khi dùng, không sử dụng thuốc quá hạn.
- Lưu ý đặc biệt:
- Thuốc tiêm Phenergan chỉ được sử dụng trong môi trường y tế, bởi nhân viên y tế có chuyên môn.
- Tuân thủ nghiêm ngặt các quy định về vô trùng khi sử dụng thuốc tiêm.
Phenergan là một loại thuốc có tác dụng chống dị ứng, chống nôn, an thần hiệu quả. Tuy nhiên, bạn cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ, lưu ý các chống chỉ định và tác dụng phụ có thể xảy ra để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.
Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!