Thuốc Beprosalic

Bạn đang lo lắng vì làn da bị viêm nhiễm, ngứa ngáy, khó chịu? Đừng để những vấn đề này làm ảnh hưởng đến cuộc sống và sự tự tin của bạn! Thuốc Beprosalic với công thức kết hợp độc đáo sẽ là giải pháp hiệu quả giúp bạn “giải cứu” làn da, mang lại sự khỏe mạnh và vẻ đẹp rạng ngời.

Thành phần

Thuốc mỡ Beprosalic chứa hai thành phần hoạt chất chính:

  • Betamethasone dipropionate: 0.64mg (tương đương Betamethasone 0.5mg). Đây là một corticosteroid có tác dụng chống viêm, chống dị ứng, giảm ngứa, ức chế miễn dịch.
  • Acid salicylic: 30mg. Acid salicylic là một beta hydroxy acid (BHA) có tác dụng làm mềm và bong tróc lớp sừng, thông thoáng lỗ chân lông, giảm viêm, ngăn ngừa nhiễm trùng.
Thuốc Beprosalic
Thuốc Beprosalic

Công dụng của Beprosalic

  • Chống viêm: Betamethasone dipropionate là một corticosteroid có tác dụng chống viêm mạnh, giúp giảm nhanh các triệu chứng viêm nhiễm, sưng đỏ, nóng rát trên da.
  • Giảm ngứa: Betamethasone dipropionate cũng có tác dụng chống dị ứng, giảm ngứa hiệu quả, mang lại cảm giác dễ chịu cho người bệnh.
  • Ức chế miễn dịch: Ở nồng độ thích hợp, Betamethasone dipropionate ức chế phản ứng miễn dịch quá mức của cơ thể, góp phần kiểm soát các bệnh lý da liễu tự miễn như vảy nến, lupus ban đỏ dạng đĩa.
  • Làm mềm và bong tróc lớp sừng: Acid salicylic là một beta hydroxy acid (BHA) có khả năng thâm nhập vào lớp sừng, làm mềm và bong tróc lớp sừng dày, giúp da thông thoáng.
  • Thông thoáng lỗ chân lông: Acid salicylic giúp loại bỏ bã nhờn, tế bào chết bít tắc lỗ chân lông, ngăn ngừa mụn hình thành.
  • Kháng khuẩn nhẹ: Acid salicylic có tác dụng ức chế sự phát triển của vi khuẩn, giúp ngăn ngừa nhiễm trùng da.

Nhờ những công dụng trên, Beprosalic được chỉ định để điều trị các bệnh lý da liễu sau:

  • Viêm da dị ứng
  • Chàm (eczema)
  • Vảy nến
  • Lupus ban đỏ dạng đĩa
  • Viêm da tiếp xúc
  • Các bệnh lý da liễu khác đáp ứng với corticosteroid và acid salicylic

Cách dùng

  1. Vệ sinh da:
  • Trước khi bôi thuốc, cần vệ sinh sạch sẽ vùng da bị bệnh bằng nước ấm và sữa tắm dịu nhẹ.
  • Lau khô vùng da bằng khăn sạch, mềm.
  1. Bôi thuốc:
  • Lấy một lượng nhỏ thuốc mỡ Beprosalic vừa đủ thoa lên vùng da bị bệnh.
  • Thoa đều và nhẹ nhàng để thuốc thẩm thấu vào da.
  • Tránh bôi thuốc lên vùng da bị trầy xước, vết thương hở, niêm mạc hoặc vùng da gần mắt.
  1. Liều lượng:
  • Liều dùng thông thường: Bôi 2 lần/ngày, sáng và tối.
  • Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.
Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.
Liều lượng có thể được điều chỉnh tùy theo tình trạng bệnh và chỉ định của bác sĩ.
  1. Thời gian điều trị:
  • Thời gian điều trị phụ thuộc vào loại bệnh, mức độ nghiêm trọng và đáp ứng của từng bệnh nhân.
  • Thông thường, thời gian điều trị từ vài ngày đến vài tuần.
  • Không nên tự ý ngừng thuốc khi chưa có chỉ định của bác sĩ, ngay cả khi các triệu chứng đã thuyên giảm.
  1. Lưu ý chung:
  • Rửa sạch tay trước và sau khi bôi thuốc.
  • Không băng kín vùng da bôi thuốc, trừ khi có chỉ định của bác sĩ.
  • Tránh để thuốc tiếp xúc với mắt, miệng. Nếu thuốc dính vào mắt, cần rửa ngay với nước sạch.
  • Thông báo cho bác sĩ nếu tình trạng bệnh không cải thiện hoặc nặng hơn sau một thời gian điều trị.
  • Không sử dụng thuốc cho trẻ em dưới 1 tuổi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Chỉ định, chống chỉ định

Chỉ định

  • Bệnh lý da liễu đáp ứng với corticosteroid:
    • Viêm da dị ứng
    • Chàm (eczema)
    • Vảy nến
    • Lupus ban đỏ dạng đĩa
    • Viêm da tiếp xúc
    • Viêm da tiết bã
    • Ngứa thần kinh
  • Các trường hợp cần kết hợp tác dụng bong tróc lớp sừng của acid salicylic:
    • Dày sừng khu trú
    • Vảy nến có vảy dày
    • Chàm lichen hóa (lichen simplex chronicus)

Chống chỉ định

  • Quá mẫn: Mẫn cảm với Betamethasone, Acid salicylic hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
  • Nhiễm trùng da:
    • Nhiễm trùng da do vi khuẩn (như chốc lở)
    • Nhiễm trùng da do virus (như herpes, thủy đậu)
    • Nhiễm trùng da do nấm (như lang ben, hắc lào)
Người bị nhiễm trùng da cần tham khảo tư vấn chuyên gia khi sử dụng thuốc
Người bị nhiễm trùng da cần tham khảo tư vấn chuyên gia khi sử dụng thuốc
  • Một số bệnh lý da liễu đặc biệt:
    • Mụn trứng cá
    • Rosacea (chứng đỏ mặt)
    • Viêm da quanh miệng
  • Trẻ em: Trẻ em dưới 1 tuổi.
  • Phụ nữ có thai và cho con bú: Cần thận trọng khi sử dụng, chỉ sử dụng khi thật cần thiết và theo chỉ định của bác sĩ.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ tại chỗ

  • Kích ứng da:
    • Cảm giác nóng rát, châm chích.
    • Ngứa ngáy.
    • Khô da.
    • Ban đỏ.
  • Teo da: Lớp da mỏng đi, dễ bị tổn thương.
  • Rạn da: Xuất hiện các vết rạn trên da.
  • Nổi mụn: Có thể xuất hiện mụn trứng cá hoặc mụn mủ.
  • Giãn mạch: Các mạch máu nhỏ dưới da giãn ra, nhìn thấy rõ hơn.
  • Thay đổi sắc tố da: Da có thể bị tăng hoặc giảm sắc tố, xuất hiện các đốm trắng hoặc nâu.
  • Nhiễm trùng thứ phát: Do thuốc ức chế miễn dịch, vùng da bôi thuốc có thể dễ bị nhiễm trùng do vi khuẩn, nấm.

Tác dụng phụ toàn thân

Tác dụng phụ toàn thân hiếm gặp hơn, chủ yếu xảy ra khi sử dụng thuốc liều cao, kéo dài, bôi trên diện rộng hoặc băng kín vùng da bôi thuốc.

  • Hội chứng Cushing: Do thuốc ức chế trục dưới đồi – tuyến yên – tuyến thượng thận, gây ra các triệu chứng như béo phì trung tâm, mặt tròn như mặt trăng, rậm lông, tăng huyết áp, đái tháo đường…
  • Suy tuyến thượng thận: Tuyến thượng thận giảm sản xuất cortisol, gây ra các triệu chứng như mệt mỏi, chán ăn, sụt cân, hạ huyết áp…
  • Tăng đường huyết: Đặc biệt ở những người có nguy cơ đái tháo đường.
  • Loãng xương: Do thuốc ức chế hấp thu canxi.
  • Chậm lớn ở trẻ em: Do thuốc ức chế trục tăng trưởng.

Phân biệt thuốc Beprosalic thật giả

Tiêu chí

Beprosalic thật

Beprosalic giả

Bao bì

– Vỏ hộp làm bằng giấy cứng, in ấn rõ nét, màu sắc tươi sáng. 

– Thông tin trên bao bì đầy đủ, chính xác, bao gồm: tên thuốc, thành phần, hàm lượng, nhà sản xuất, số đăng ký, hạn sử dụng, mã vạch… 

– Có tem chống hàng giả của Bộ Công an.

– Vỏ hộp có thể làm bằng giấy kém chất lượng, in ấn mờ nhạt, màu sắc nhợt nhạt.

– Thông tin trên bao bì có thể thiếu sót, sai lệch, mờ nhạt, khó đọc.

– Tem chống hàng giả có thể bị làm giả, không rõ ràng.

Tuýp thuốc

– Tuýp thuốc làm bằng nhôm, màu trắng sáng, bề mặt nhẵn mịn. 

– Nắp tuýp chắc chắn, dễ dàng đóng mở.

– Thông tin trên tuýp thuốc in rõ nét, khớp với thông tin trên vỏ hộp.

– Tuýp thuốc có thể làm bằng nhựa hoặc nhôm kém chất lượng, màu sắc xỉn, bề mặt thô ráp.

– Nắp tuýp lỏng lẻo, khó đóng mở. 

– Thông tin trên tuýp thuốc in mờ nhạt, sai lệch hoặc không khớp với thông tin trên vỏ hộp.

Thuốc mỡ

– Thuốc mỡ màu trắng đục, đồng nhất, mịn, không có tạp chất. 

– Mùi thơm nhẹ đặc trưng.

– Dễ dàng thoa đều trên da, thấm nhanh, không gây nhờn rít.

– Thuốc mỡ có thể có màu sắc khác lạ, không đồng nhất, vón cục, có tạp chất. 

– Mùi hắc, khó chịu hoặc không có mùi.

– Khó thoa đều, thấm chậm, gây nhờn rít.

Tác dụng

– Hiệu quả điều trị rõ rệt sau một thời gian sử dụng. 

– Ít gây kích ứng da.

– Không có hiệu quả điều trị hoặc làm tình trạng bệnh nặng hơn. 

– Có thể gây kích ứng da, dị ứng.

Nơi bán

– Bán tại các nhà thuốc uy tín, có giấy phép hoạt động.

– Thường được bán trên mạng, qua các kênh không rõ nguồn gốc, giá rẻ bất thường.

Giá bán của Beprosalic dao động khoảng 30.000 – 50.000 VNĐ/tuýp 10g.

Bảo quản

Nhằm duy trì hiệu lực và độ ổn định của thuốc mỡ Beprosalic, việc tuân thủ các quy định bảo quản theo tiêu chuẩn Dược điển Việt Nam là vô cùng quan trọng. 

Các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, ánh sáng có thể ảnh hưởng đến thành phần hoạt chất, gây biến đổi lý hóa, làm giảm hiệu quả điều trị hoặc gia tăng nguy cơ gây kích ứng.

Điều kiện bảo quản

  • Nhiệt độ: Lưu trữ ở nhiệt độ không quá 30°C. Tránh để thuốc tiếp xúc trực tiếp với nguồn nhiệt, bao gồm ánh nắng mặt trời, bếp lò, thiết bị tỏa nhiệt. Nhiệt độ quá cao có thể làm biến đổi cấu trúc của Betamethasone dipropionate và Acid salicylic, ảnh hưởng đến dược tính của thuốc.
  • Độ ẩm: Bảo quản thuốc ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh môi trường ẩm ướt. Độ ẩm cao tạo điều kiện cho sự phát triển của vi sinh vật, gây nhiễm khuẩn, nhiễm nấm, làm biến đổi tính chất của thuốc mỡ.
  • Ánh sáng: Bảo quản trong bao bì kín, tránh tiếp xúc trực tiếp với ánh sáng, đặc biệt là tia cực tím. Ánh sáng có thể xúc tác các phản ứng phân hủy, oxy hóa, làm giảm hoạt tính của corticosteroid.

Lưu ý chung

  • Bao bì: Duy trì thuốc trong bao bì gốc của nhà sản xuất. Đóng kín nắp tuýp sau mỗi lần sử dụng để ngăn ngừa sự xâm nhập của không khí, vi sinh vật và các tác nhân gây ô nhiễm.
  • Vị trí: Lưu trữ thuốc ở vị trí an toàn, ngoài tầm với của trẻ em và vật nuôi.
  • Hạn dùng: Thường xuyên kiểm tra hạn sử dụng được in trên bao bì. Tuyệt đối không sử dụng thuốc quá hạn do nguy cơ giảm hiệu quả điều trị và tăng tác dụng không mong muốn.

Thuốc Beprosalic là một loại mỡ bôi ngoài da hiệu quả, giúp điều trị các bệnh lý da liễu như viêm da dị ứng, chàm, vảy nến… Tuy nhiên, bạn cần tuân thủ chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ, lưu ý các chống chỉ định và tác dụng phụ có thể xảy ra để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *