Thuốc Loratadin

Ngứa ngáy, sổ mũi, hắt hơi liên tục do dị ứng khiến bạn khổ sở? Đừng để những triệu chứng này làm ảnh hưởng đến cuộc sống của bạn! Thuốc Loratadin với hoạt chất DeslLoratadine sẽ là “vị cứu tinh” giúp bạn kiểm soát dị ứng hiệu quả, mang lại sự thoải mái và tự tin trong mọi hoạt động. Cùng tìm hiểu chi tiết về Loratadin trong bài viết này!

Thành phần

  • DeslLoratadine: Hàm lượng: 5mg DeslLoratadine trong mỗi viên nén bao phim.
  • Tá dược:
    • Lactose monohydrat
    • Tinh bột ngô
    • Povidon K30
    • Magnesi stearat
    • Hydroxypropyl methylcellulose
    • Titan dioxyd
    • Polyethylen glycol 6000
    • Talc
Thuốc Loratadin
Thuốc Loratadin

Công dụng của Loratadin

  1. Viêm mũi dị ứng
  • Viêm mũi dị ứng theo mùa: Xảy ra do dị ứng với phấn hoa, bào tử nấm mốc, thường xuất hiện vào mùa xuân hoặc mùa thu.
  • Viêm mũi dị ứng quanh năm: Xảy ra do dị ứng với bụi bẩn, mạt bụi nhà, lông động vật… xuất hiện quanh năm.

Các triệu chứng viêm mũi dị ứng mà Loratadin giúp cải thiện:

  • Hắt hơi: Giảm tần suất và cường độ hắt hơi.
  • Sổ mũi: Giảm tiết dịch mũi, làm giảm nghẹt mũi.
  • Ngứa mũi: Giảm cảm giác ngứa ngáy, khó chịu trong mũi.
  • Chảy nước mắt: Giảm tình trạng chảy nước mắt do dị ứng.
  • Ngứa mắt: Giảm ngứa và đỏ mắt.
  1. Mề đay

Loratadin cũng được chỉ định để điều trị triệu chứng mề đay, bao gồm:

  • Mề đay cấp tính: Phát ban đột ngột, ngứa, nổi mẩn đỏ trên da, thường do dị ứng với thức ăn, thuốc, côn trùng cắn…
  • Mề đay mạn tính: Các triệu chứng mề đay kéo dài trên 6 tuần, nguyên nhân thường không rõ ràng.

Các triệu chứng mề đay mà Loratadin giúp cải thiện:

  • Ngứa: Giảm cảm giác ngứa ngáy, khó chịu trên da.
  • Nổi mẩn đỏ: Giảm các nốt sẩn, mảng đỏ trên da.
  • Phù mạch: Giảm sưng phù ở các mô dưới da.

Cơ chế tác dụng: DeslLoratadine, hoạt chất chính trong Loratadin, hoạt động bằng cách ức chế tác dụng của histamin. Histamin là một chất trung gian hóa học được giải phóng trong cơ thể khi gặp phải dị nguyên, gây ra các triệu chứng dị ứng như viêm, ngứa, phù nề. Bằng cách ngăn chặn tác dụng của histamin, DeslLoratadine giúp kiểm soát các triệu chứng dị ứng hiệu quả.

Sản phẩm có tác dụng khắc phục các vấn đề liên quan tới tai mũi họng
Sản phẩm có tác dụng khắc phục các vấn đề liên quan tới tai mũi họng

Cách dùng

  • Đường dùng: Loratadin được bào chế dưới dạng viên nén bao phim, dùng đường uống.
  • Liều dùng: Liều dùng Loratadin được điều chỉnh dựa trên độ tuổi và tình trạng bệnh:
    • Người lớn và trẻ em trên 12 tuổi:
      • Viêm mũi dị ứng: 5mg (1 viên) x 1 lần/ngày.
      • Mề đay: 5mg (1 viên) x 1 lần/ngày.
    • Trẻ em từ 6 đến 11 tuổi:
      • Viêm mũi dị ứng: 2.5mg (½ viên) x 1 lần/ngày.
      • Mề đay: 2.5mg (½ viên) x 1 lần/ngày.
  • Thời điểm dùng thuốc:
    • Uống thuốc cùng với nước lọc: Nên uống Loratadin với một lượng nước vừa đủ để thuốc dễ dàng được nuốt và hấp thu.
    • Thời gian uống: Có thể uống Loratadin trước hoặc sau bữa ăn đều được. Tuy nhiên, nên uống thuốc vào một thời điểm cố định trong ngày để duy trì nồng độ thuốc ổn định trong cơ thể.

Tác dụng phụ

Tác dụng phụ thường gặp:

  • Đau đầu: Cảm giác đau nhức ở vùng đầu, có thể từ nhẹ đến vừa.
  • Mệt mỏi: Cảm giác uể oải, thiếu năng lượng.
  • Khô miệng: Cảm giác khô rát trong miệng, giảm tiết nước bọt.
  • Đau họng: Cảm giác đau rát, khó chịu ở vùng họng.

Tác dụng phụ ít gặp:

  • Chóng mặt: Cảm giác mất thăng bằng, quay cuồng.
  • Buồn nôn: Cảm giác khó chịu ở dạ dày, muốn nôn.
  • Rối loạn tiêu hóa: Tiêu chảy, táo bón, đau bụng.
  • Đau cơ: Cảm giác đau nhức, mỏi cơ.
  • Phản ứng dị ứng: Phát ban, ngứa, nổi mề đay, phù mạch (hiếm gặp).

Tác dụng phụ hiếm gặp:

  • Rối loạn nhịp tim: Tim đập nhanh, loạn nhịp.
  • Co giật: Co cứng cơ, mất ý thức.
  • Viêm gan: Viêm gan, vàng da.

Chỉ định, chống chỉ định

  • Chỉ định:
    • Viêm mũi dị ứng theo mùa hoặc quanh năm.
    • Mề đay mạn tính vô căn.
  • Chống chỉ định:
    • Mẫn cảm với DeslLoratadine hoặc bất kỳ thành phần nào của thuốc.
    • Trẻ em dưới 6 tuổi.
    • Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
Phụ nữ có thai và cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.

Phân biệt thuốc Loratadin thật giả

Tiêu chí

Thuốc Loratadin thật

Thuốc Loratadin giả

Bao bì

– Vỏ hộp làm bằng bìa cứng, in sắc nét, màu sắc tươi sáng.

– Thông tin trên bao bì đầy đủ, rõ ràng, chính xác (tên thuốc, hàm lượng, nhà sản xuất, số đăng ký, hạn sử dụng…).

– Có tem chống hàng giả của Bộ Công an.

– Vỏ hộp in mờ nhạt, màu sắc nhợt nhạt, dễ bong tróc. 

– Thông tin trên bao bì thiếu sót, sai lệch, mờ nhạt, khó đọc. 

– Tem chống hàng giả không rõ ràng, dễ bị làm giả.

Vỉ thuốc

– Vỉ thuốc làm bằng nhôm hoặc nhựa, chắc chắn, kín.

– Thông tin trên vỉ thuốc rõ ràng, trùng khớp với thông tin trên vỏ hộp.

– Vỉ thuốc làm bằng chất liệu kém chất lượng, dễ vỡ, không kín.

– Thông tin trên vỉ thuốc mờ nhạt, sai lệch, không trùng khớp với vỏ hộp.

Viên thuốc

– Viên nén bao phim, hình tròn, màu trắng, trên mặt có khắc chữ “D”.

– Bề mặt viên thuốc nhẵn, đồng đều, không bị nứt vỡ, biến dạng. 

– Mùi vị đặc trưng, không có mùi lạ.

– Viên thuốc có thể có hình dạng, màu sắc khác biệt, bề mặt sần sùi, không đồng đều, dễ vỡ.

– Có thể có mùi lạ, hôi, ẩm mốc.

Nguồn gốc

– Mua tại các nhà thuốc uy tín, có giấy phép hoạt động.

– Có hóa đơn, chứng từ rõ ràng.

– Nguồn gốc không rõ ràng, thường được bán ở các chợ, quầy thuốc không có giấy phép. 

– Không có hóa đơn, chứng từ.

Giá bán

– Giá bán tương đối ổn định, phù hợp với giá niêm yết của nhà sản xuất.

– Giá bán thường rẻ hơn nhiều so với giá thị trường.

Giá bán của Loratadin dao động khoảng 80.000 – 120.000 VNĐ/hộp 10 viên.

Bảo quản

  • Nhiệt độ:
    • Nhiệt độ lý tưởng: Loratadin nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng, tức là dưới 30°C.
    • Tránh nhiệt độ cao: Không để thuốc ở những nơi có nhiệt độ cao như cốp xe, gần bếp lò, dưới ánh nắng trực tiếp, trên nóc tủ lạnh… Nhiệt độ cao có thể làm biến đổi thành phần của thuốc, làm giảm hiệu quả hoặc gây ra các phản ứng hóa học bất lợi.
    • Tránh nhiệt độ quá thấp: Không bảo quản Loratadin trong tủ lạnh, trừ khi có chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Nhiệt độ quá thấp cũng có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của thuốc.
  • Độ ẩm:
    • Môi trường khô ráo: Loratadin nên được bảo quản ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh những nơi ẩm ướt như phòng tắm. Độ ẩm cao có thể làm thuốc bị ẩm mốc, biến chất, giảm hiệu quả.
    • Tránh tiếp xúc với nước: Không để thuốc tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc các chất lỏng khác. Nếu thuốc bị ướt, cần lau khô ngay lập tức hoặc thay thế bằng sản phẩm mới.
  • Ánh sáng: Loratadin nên được bảo quản ở nơi tránh ánh sáng trực tiếp, tốt nhất là trong hộp thuốc kín. Ánh sáng mặt trời, đặc biệt là tia UV, có thể làm phân hủy DeslLoratadine, làm giảm hiệu quả của thuốc.
  • Bao bì:
    • Bảo quản trong bao bì gốc: Luôn bảo quản Loratadin trong vỉ thuốc nguyên vẹn, không bóc thuốc ra khỏi vỉ nếu chưa sử dụng. Hộp thuốc cũng cần được giữ nguyên vẹn để bảo vệ thuốc khỏi các tác động bên ngoài và cung cấp thông tin cần thiết về thuốc.
    • Đóng kín nắp: Sau khi sử dụng, đóng kín nắp hộp thuốc để tránh bụi bẩn, ẩm mốc xâm nhập.

Loratadin là một lựa chọn an toàn và hiệu quả cho những ai đang tìm kiếm giải pháp giảm nhanh các triệu chứng dị ứng. Với hoạt chất DeslLoratadine, thuốc Loratadin giúp bạn kiểm soát dị ứng, mang lại sự thoải mái và tự tin trong cuộc sống. Tuy nhiên, bạn cần tuân thủ liều dùng và hướng dẫn sử dụng của bác sĩ hoặc dược sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả điều trị.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *