Thuốc Salicylic Acid

Mụn trứng cá, kẻ thù của làn da, khiến bạn mất tự tin và phiền muộn? Đừng lo lắng, thuốc Salicylic Acid sẽ giúp bạn đánh bay những nốt mụn, lấy lại làn da mịn màng, trắng sáng. Cùng khám phá chi tiết về loại thuốc này trong bài viết dưới đây.

Thành phần

Thuốc Salicylic Acid có thành phần chính là acid salicylic, một loại acid beta hydroxy (BHA) có nguồn gốc từ vỏ cây liễu. Nồng độ acid salicylic trong các sản phẩm trị mụn thường dao động từ 0.5% đến 2%, tùy từng dạng bào chế. Cụ thể như sau:

  1. Dung dịch
  • Nồng độ acid salicylic: Thường dao động từ 1% đến 2%. Nồng độ này phù hợp cho việc chấm trực tiếp lên nốt mụn, giúp loại bỏ tế bào chết, giảm viêm, sưng đỏ.
  • Thành phần khác: Cồn, nước tinh khiết, chất ổn định.
  • Ví dụ: Dung dịch trị mụn Neutrogena Rapid Clear 2% Salicylic Acid, Paula’s Choice Skin Perfecting 2% BHA Liquid Exfoliant.
  1. Kem, gel
  • Nồng độ acid salicylic: Thường dao động từ 0.5% đến 2%. Nồng độ này phù hợp cho việc thoa lên vùng da bị mụn, giúp kiểm soát dầu thừa, ngăn ngừa mụn mới hình thành.
  • Thành phần khác: Nước, glycerin, chất làm mềm da, chất tạo đặc, chất bảo quản…
  • Ví dụ: Kem trị mụn La Roche-Posay Effaclar Duo+ 0.5% Salicylic Acid, Gel trị mụn Murad Rapid Relief Acne Spot Treatment 2% Salicylic Acid.
Thuốc Salicylic Acid có thành phần chính là acid salicylic, một loại acid beta hydroxy (BHA) có nguồn gốc từ vỏ cây liễu
Thuốc Salicylic Acid có thành phần chính là acid salicylic, một loại acid beta hydroxy (BHA) có nguồn gốc từ vỏ cây liễu
  1. Sữa rửa mặt
  • Nồng độ acid salicylic: Thường dao động từ 0.5% đến 2%. Nồng độ này phù hợp cho việc làm sạch da mặt hàng ngày, giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn, ngăn ngừa mụn.
  • Thành phần khác: Nước, chất tạo bọt, chất làm sạch, chất dưỡng ẩm…
  • Ví dụ: Sữa rửa mặt CeraVe SA Cleanser 0.5% Salicylic Acid, Sữa rửa mặt Paula’s Choice CLEAR Pore Normalizing Cleanser 2% Salicylic Acid.
  1. Toner
  • Nồng độ acid salicylic: Thường dao động từ 1% đến 2%. Nồng độ này phù hợp cho việc sử dụng sau bước rửa mặt, giúp cân bằng độ pH, làm sạch sâu lỗ chân lông, ngăn ngừa mụn.
  • Thành phần khác: Nước, cồn, chất làm dịu da, chất chống oxy hóa…
  • Ví dụ: Toner Some By Mi AHA-BHA-PHA 30 Days Miracle Toner 0.5% Salicylic Acid, Toner Cosrx BHA Blackhead Power Liquid 4% Betaine Salicylate.
  1. Mặt nạ
  • Nồng độ acid salicylic: Thường dao động từ 1% đến 2%. Nồng độ này phù hợp cho việc đắp mặt 1-2 lần/tuần, giúp tẩy tế bào chết, làm sạch sâu, giảm mụn.
  • Thành phần khác: Nước, đất sét, than hoạt tính, chiết xuất thảo dược…
  • Ví dụ: Mặt nạ đất sét Innisfree Super Volcanic Pore Clay Mask 2X 1% Salicylic Acid, Mặt nạ The Ordinary Salicylic Acid 2% Masque.
  1. Sản phẩm đặc trị (mụn cóc, dày sừng)
  • Nồng độ acid salicylic: Thường cao hơn các sản phẩm trị mụn thông thường, dao động từ 5% đến 40%. Nồng độ này thường có trong các sản phẩm kê đơn hoặc sử dụng tại các cơ sở y tế để điều trị mụn cóc, dày sừng.
  • Dạng bào chế: Dung dịch, gel, miếng dán…
  • Ví dụ: Dung dịch trị mụn cóc Duofilm 17% Salicylic Acid, Miếng dán trị mụn cóc Scholl Corn Removal Plasters 40% Salicylic Acid.

Công dụng

Acid salicylic có khả năng điều trị mụn trứng cá, nhờ vào các tác dụng sau:

  • Thông thoáng lỗ chân lông: Là một beta hydroxy acid (BHA), acid salicylic có khả năng tan trong dầu, giúp nó dễ dàng thâm nhập vào lỗ chân lông, loại bỏ bã nhờn, tế bào chết – những yếu tố chính gây bít tắc lỗ chân lông và hình thành mụn.
  • Kháng viêm: Acid salicylic có tác dụng kháng viêm, giảm sưng đỏ, làm dịu các nốt mụn viêm, mụn bọc.
  • Ngăn ngừa mụn mới: Acid salicylic ức chế sự phát triển của vi khuẩn P. acnes , một loại vi khuẩn thường trú ngụ trên da và góp phần gây ra mụn trứng cá. Bằng cách kiểm soát P. acnes , acid salicylic giúp ngăn ngừa mụn mới hình thành.
  • Làm mờ thâm, sẹo: Acid salicylic thúc đẩy quá trình tái tạo da, giúp loại bỏ các tế bào da chết, kích thích sản sinh tế bào mới, từ đó làm mờ các vết thâm, sẹo do mụn để lại.

Ngoài mụn trứng cá, acid salicylic còn được sử dụng để điều trị một số bệnh lý da liễu khác:

  • Mụn cóc: Acid salicylic có tác dụng làm mềm và bong tróc các nốt mụn cóc, giúp loại bỏ chúng một cách an toàn và hiệu quả.
  • Da dày sừng: Acid salicylic giúp làm mềm và bong tróc lớp sừng dày trên da, giúp da trở nên mịn màng hơn. Tác dụng này đặc biệt hữu ích trong điều trị các bệnh lý như keratosis pilaris (da gà), vết chai sần…
  • Vảy nến: Acid salicylic giúp giảm viêm, bong tróc vảy, làm dịu các triệu chứng của bệnh vảy nến. Tuy nhiên, acid salicylic thường được sử dụng kết hợp với các loại thuốc khác trong điều trị vảy nến.
Acid salicylic có tác dụng làm mềm và bong tróc các nốt mụn
Acid salicylic có tác dụng làm mềm và bong tróc các nốt mụn

Cách dùng thuốc Salicylic Acid

Thuốc được bào chế dưới nhiều dạng khác nhau như dung dịch, kem, gel, sữa rửa mặt, toner, miếng dán, với nồng độ acid salicylic đa dạng, phù hợp với từng mục đích sử dụng và loại da.

Xác định nồng độ phù hợp

  • Nồng độ thấp (0.5% – 1%): Thích hợp cho da nhạy cảm, da mới bắt đầu sử dụng Salicylic Acid.
  • Nồng độ trung bình (1% – 2%): Phù hợp cho da thường, da dầu, đã quen với Salicylic Acid.
  • Nồng độ cao (trên 2%): Thường chỉ định cho các trường hợp mụn nặng, mụn cóc, dày sừng, và cần được sử dụng dưới sự giám sát của bác sĩ da liễu.

Lựa chọn dạng bào chế phù hợp

  • Dung dịch: Thích hợp cho việc chấm trực tiếp lên nốt mụn, giúp làm khô cồi mụn nhanh chóng.
  • Kem, gel: Phù hợp cho việc thoa lên vùng da bị mụn, giúp kiểm soát dầu thừa, ngăn ngừa mụn mới hình thành.
  • Sữa rửa mặt: Thích hợp cho việc làm sạch da mặt hàng ngày, giúp loại bỏ bụi bẩn, bã nhờn.
  • Toner: Thích hợp cho việc sử dụng sau bước rửa mặt, giúp cân bằng độ pH, làm sạch sâu lỗ chân lông.
  • Miếng dán: Thích hợp cho việc điều trị mụn cóc, dày sừng.

Hướng dẫn sử dụng theo dạng bào chế

  • Sữa rửa mặt:
    • Làm ướt mặt.
    • Lấy một lượng sữa rửa mặt vừa đủ ra tay, tạo bọt.
    • Massage nhẹ nhàng lên da mặt trong khoảng 30 giây đến 1 phút.
    • Rửa sạch với nước và lau khô.
    • Sử dụng 1-2 lần/ngày.
  • Toner:
    • Sau khi rửa mặt sạch, thấm khô da.
    • Thấm toner ra bông tẩy trang và lau nhẹ nhàng lên da mặt, tránh vùng mắt và môi.
    • Có thể sử dụng 1-2 lần/ngày.
  • Kem, gel:
    • Rửa mặt sạch và lau khô.
    • Lấy một lượng kem/gel vừa đủ thoa lên vùng da bị mụn.
    • Massage nhẹ nhàng để thuốc thẩm thấu vào da.
    • Sử dụng 1-2 lần/ngày.
  • Dung dịch:
    • Rửa mặt sạch và lau khô.
    • Dùng tăm bông chấm dung dịch lên nốt mụn.
    • Tránh thoa lên vùng da xung quanh.
    • Có thể sử dụng 1-2 lần/ngày.
  • Miếng dán:
    • Rửa sạch và lau khô vùng da cần điều trị.
    • Dán miếng dán lên vùng da bị mụn cóc, dày sừng.
    • Thay miếng dán theo hướng dẫn của nhà sản xuất.

Lưu ý chung khi sử dụng

  • Bắt đầu với nồng độ thấp: Nếu bạn mới sử dụng Salicylic Acid, nên bắt đầu với nồng độ thấp (0.5% – 1%) để da thích nghi dần.
  • Không sử dụng quá liều: Tuân thủ hướng dẫn sử dụng của nhà sản xuất hoặc chỉ định của bác sĩ.
  • Tránh tiếp xúc với mắt, miệng: Nếu thuốc dính vào mắt, miệng, cần rửa sạch ngay với nước.
  • Kết hợp với kem chống nắng: Salicylic Acid có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời. Luôn sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài.
  • Theo dõi phản ứng của da: Nếu xuất hiện các dấu hiệu kích ứng như đỏ, rát, bong tróc da, nên ngừng sử dụng và tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu.
Salicylic Acid có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời. Luôn sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài.
Salicylic Acid có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời. Luôn sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài.

Chỉ định, chống chỉ định

  • Chỉ định
    • Mụn trứng cá: Đây là chỉ định phổ biến nhất của Salicylic Acid. Hoạt chất này có khả năng thâm nhập vào lỗ chân lông, loại bỏ bã nhờn, tế bào chết, giảm viêm, ngăn ngừa mụn mới hình thành. Salicylic Acid hiệu quả trong điều trị các loại mụn như mụn đầu đen, mụn đầu trắng, mụn viêm, mụn ẩn.
    • Mụn cóc: Acid salicylic có tác dụng làm mềm và bong tróc các nốt mụn cóc. Nồng độ acid salicylic sử dụng trong điều trị mụn cóc thường cao hơn so với trị mụn trứng cá.
    • Dày sừng: Salicylic Acid giúp làm mềm và bong tróc lớp sừng dày trên da, thường gặp ở các vị trí như gót chân, khuỷu tay, đầu gối.
    • Vảy nến: Acid salicylic giúp giảm viêm, bong tróc vảy, làm dịu các triệu chứng của bệnh vảy nến.
    • Một số bệnh lý da liễu khác: Như keratosis pilaris (da gà), ichthyosis (da cá)…
  • Chống chỉ định
    • Mẫn cảm với acid salicylic: Nếu bạn có tiền sử dị ứng hoặc từng bị kích ứng với acid salicylic, không nên sử dụng thuốc này.
    • Trẻ em dưới 2 tuổi: Da của trẻ sơ sinh và trẻ nhỏ rất mỏng manh, nhạy cảm. Việc sử dụng Salicylic Acid có thể gây kích ứng da nghiêm trọng.
    • Phụ nữ có thai và cho con bú: Mặc dù chưa có nghiên cứu nào khẳng định acid salicylic gây hại cho thai nhi hoặc trẻ bú mẹ, nhưng để đảm bảo an toàn, phụ nữ có thai và cho con bú nên tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng.
    • Vùng da bị tổn thương: Không nên sử dụng Salicylic Acid trên vùng da bị trầy xước, viêm nhiễm, bỏng nắng…

Tác dụng phụ

  • Khô da, bong tróc da
    • Đây là tác dụng phụ phổ biến nhất của Salicylic Acid, đặc biệt khi sử dụng ở nồng độ cao (trên 2%) hoặc sử dụng quá thường xuyên.
    • Acid salicylic hoạt động bằng cách tẩy tế bào chết, do đó có thể làm mất đi lớp dầu tự nhiên trên da, gây khô da, bong tróc.
    • Biểu hiện: Da cảm thấy căng rát, sần sùi, xuất hiện vảy da nhỏ.
    • Cách khắc phục: Giảm nồng độ hoặc tần suất sử dụng Salicylic Acid. Sử dụng kem dưỡng ẩm để cấp ẩm cho da.
  • Kích ứng da
    • Một số người có làn da nhạy cảm có thể bị kích ứng khi sử dụng Salicylic Acid, ngay cả ở nồng độ thấp.
    • Biểu hiện: Da bị đỏ, rát, ngứa, châm chích tại vùng da bôi thuốc.
    • Cách khắc phục: Ngừng sử dụng Salicylic Acid. Nếu tình trạng kích ứng nghiêm trọng, cần đến gặp bác sĩ da liễu.
  • Nổi mề đay, phù mạch
    • Đây là phản ứng dị ứng hiếm gặp khi sử dụng Salicylic Acid.
    • Biểu hiện: Xuất hiện các nốt sẩn ngứa, phù nề trên da, có thể kèm theo khó thở, sốc phản vệ trong trường hợp nặng.
    • Cách khắc phục: Ngừng sử dụng Salicylic Acid ngay lập tức và đến gặp bác sĩ.
  • Các tác dụng phụ khác
    • Tăng nhạy cảm với ánh nắng: Salicylic Acid có thể làm tăng độ nhạy cảm của da với ánh nắng mặt trời, dễ bị cháy nắng. Luôn sử dụng kem chống nắng khi ra ngoài, đặc biệt là khi đang sử dụng Salicylic Acid.
    • Thay đổi màu da: Trong một số trường hợp hiếm gặp, Salicylic Acid có thể gây ra tình trạng tăng hoặc giảm sắc tố da.

Phân biệt thật giả thuốc Salicylic Acid

Tiêu chí

Salicylic Acid thật

Salicylic Acid giả

Bao bì

– Nguyên vẹn, không bị rách, móp méo, phai màu. 

– In ấn rõ nét, chữ viết sắc nét, không bị nhòe, sai chính tả. 

– Có đầy đủ thông tin về thành phần, nồng độ, nhà sản xuất, nguồn gốc xuất xứ, hạn sử dụng, số đăng ký…

– Bao bì sơ sài, kém chất lượng, dễ bị rách, móp méo. 

– In ấn mờ nhạt, chữ viết không rõ ràng, có thể có lỗi chính tả. 

– Thiếu thông tin sản phẩm hoặc thông tin không rõ ràng, không đầy đủ.

Tem chống hàng giả

– Có tem chống hàng giả của Bộ Công an hoặc tem niêm phong của nhà sản xuất. 

– Tem còn nguyên vẹn, không bị rách, bong tróc, tẩy xóa.

– Không có tem chống hàng giả hoặc tem bị làm giả, dán sơ sài.

Chất lượng sản phẩm

– Màu sắc, mùi hương, kết cấu đồng nhất, đặc trưng của sản phẩm.

– Dung dịch trong suốt, không bị vẩn đục, lắng cặn.

– Kem, gel mịn màng, không bị vón cục, tách lớp.

– Màu sắc, mùi hương, kết cấu có thể khác biệt so với sản phẩm chính hãng.

– Dung dịch có thể bị vẩn đục, lắng cặn, có mùi lạ.

– Kem, gel có thể bị vón cục, tách lớp, có kết cấu không đồng đều.

Hiệu quả sử dụng

– Mang lại hiệu quả rõ rệt sau một thời gian sử dụng, giúp giảm mụn, thông thoáng lỗ chân lông, làm sáng da.

– Không mang lại hiệu quả hoặc thậm chí gây kích ứng da, nổi mụn nhiều hơn.

Giá bán

– Giá bán hợp lý, phù hợp với chất lượng sản phẩm.

– Thường có giá rẻ hơn nhiều so với sản phẩm chính hãng.

Nơi bán

– Được bán tại các nhà thuốc, cửa hàng mỹ phẩm uy tín, có giấy phép kinh doanh.

– Thường được bán online, qua các trang mạng xã hội, website không rõ ràng nguồn gốc.

Thuốc Salicylic Acid giá bao nhiêu?

  • Dung dịch Salicylic Acid:
    • Nồng độ thấp (0.5% – 2%): 50.000 – 200.000 VNĐ cho dung tích 30ml – 100ml.
    • Nồng độ cao (5% – 30%): 100.000 – 500.000 VNĐ cho dung tích 10ml – 30ml.
  • Kem, gel Salicylic Acid: 80.000 – 300.000 VNĐ cho dung tích 15g – 50g.
  • Sữa rửa mặt Salicylic Acid: 100.000 – 400.000 VNĐ cho dung tích 100ml – 200ml.
  • Toner Salicylic Acid: 150.000 – 500.000 VNĐ cho dung tích 100ml – 200ml.
  • Mặt nạ Salicylic Acid: 200.000 – 800.000 VNĐ cho dung tích 50ml – 100ml.
  • Miếng dán, dung dịch trị mụn cóc Salicylic Acid: 30.000 – 100.000 VNĐ/miếng hoặc 10ml – 15ml.

Bảo quản

  • Nhiệt độ:
    • Nhiệt độ lý tưởng: Bảo quản Salicylic Acid ở nhiệt độ phòng, dưới 30°C. Tránh để thuốc ở những nơi có nhiệt độ cao như cốp xe, gần bếp lò, dưới ánh nắng trực tiếp.
    • Ảnh hưởng của nhiệt độ cao: Nhiệt độ cao có thể làm biến đổi cấu trúc hóa học của acid salicylic, làm giảm hiệu quả hoặc gây ra các phản ứng phụ không mong muốn.
    • Ảnh hưởng của nhiệt độ thấp: Không nên bảo quản Salicylic Acid trong tủ lạnh, trừ khi có chỉ định của bác sĩ hoặc dược sĩ. Nhiệt độ quá thấp cũng có thể ảnh hưởng đến tính ổn định của thuốc.
  • Độ ẩm:
    • Môi trường khô ráo: Bảo quản Salicylic Acid ở nơi khô ráo, thoáng mát, tránh những nơi ẩm ướt như phòng tắm. Độ ẩm cao có thể làm thuốc bị ẩm mốc, biến chất, giảm hiệu quả.
    • Tránh tiếp xúc với nước: Không để thuốc tiếp xúc trực tiếp với nước hoặc các chất lỏng khác. Nếu thuốc bị ướt, cần lau khô ngay lập tức hoặc thay thế bằng sản phẩm mới.
  • Ánh sáng: Bảo quản Salicylic Acid ở nơi tránh ánh sáng trực tiếp, tốt nhất là trong hộp thuốc kín hoặc tủ thuốc. Ánh sáng, đặc biệt là tia UV, có thể làm phân hủy acid salicylic, làm giảm hiệu quả.
  • Bao bì:
    • Bảo quản trong bao bì gốc: Luôn bảo quản Salicylic Acid trong bao bì gốc của nhà sản xuất, kèm theo tờ hướng dẫn sử dụng.
    • Đóng kín nắp: Sau khi sử dụng, đóng kín nắp hộp/lọ/tuýp thuốc để tránh bụi bẩn, vi khuẩn, ẩm mốc xâm nhập.

Thuốc Salicylic Acid có tác dụng trị mụn hiệu quả, được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, bạn cần sử dụng đúng cách, lựa chọn nồng độ phù hợp và theo dõi các tác dụng phụ có thể xảy ra. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ da liễu để được tư vấn cụ thể.

Trở thành người đầu tiên bình luận cho bài viết này!

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *